  | naître; avoir sa source dans | 
|   |   | Chủ nghĩa tư bản phát sinh trong lòng chế độ phong kiến | 
|   | le capitalisme est né au sein du régime féodal | 
|   |   | (sinh váºt há»c, sinh lý há»c) générateur | 
|   |   | Tăng phát sinh | 
|   | assise génératrice | 
|   |   | thuyết phát sinh | 
|   |   | (triết há»c) génétisme |